VUA NHIẾP ẢNH - VUA MÁY ẢNH
Kiến thức cô đọng - Chụp ảnh tài ba - Ảnh đẹp cự phách
Rss Feed
Trang nhất
Ảnh đẹp
Kỹ thuật nhiếp ảnh
Kỹ thuật bấm máy ảnh
Lý thuyết chụp ảnh cơ bản
Kỹ thuật ảnh mờ bokeh
Kỹ thuật chụp chuyển động
Kỹ thuật chụp cận cảnh macro
Kỹ thuật chụp toàn cảnh panorama
kỹ thuật chụp ảnh ngược sáng
kỹ thuật chụp chồng hình
Kỹ thuật chụp ảnh tương phản low-key
Kỹ thuật chụp ảnh 360
Kỹ thuật chụp ảnh đen trắng
Kỹ thuật lấy nét
Ánh sáng nhiếp ảnh
Khái niệm ánh sáng
Đo sáng
Chế độ RAW
ISO trong nhiếp ảnh
Màu sắc nhiếp ảnh
Bố cục nhiếp ảnh
Đối tượng nhiếp ảnh
Các tư thế tạo dáng mẫu
Chụp ảnh phong cảnh
Chụp ảnh thời tiết xấu
Chụp ảnh người
Chụp ảnh đường phố
Chụp ảnh cưới
Chụp ảnh ban ngày
Chụp ảnh đêm
Chụp ảnh sản phẩm quảng cáo
Kỹ xảo nhiếp ảnh
Chụp ảnh bằng điện thoại
Tiền kỳ chụp ảnh
Chuẩn bị chụp ảnh
Trang điểm
Hậu kỳ chỉnh sửa ảnh
Bài viết chờ đăng
Thiết bị nhiếp ảnh
Máy ảnh DSLR
Máy ảnh cơ (phim)
Máy ảnh compact
Ống kính (LENS)
Đèn flash
Thiết bị phụ
Bảo quản thiết bị nhiếp ảnh
Máy quay phim
Bài viết chờ đăng
Tại sao
Tào lao
Phong cách nhiếp ảnh
Nhiếp ảnh thương mại
Nhiếp ảnh truyền thông
Nhiếp ảnh nghệ thuật
Bài viết chờ đăng
Thuật ngữ
Thông tin thiết bị
Video
Sự kiện thường niên
Hỏi đáp
Liên hệ
Chụp ảnh online
Thông tin thiết bị
Sony Alpha a7 III
Phát hành ngày
27/3/2018
bởi hãng Sony
Giới thiệu
Thông số chi tiết
Tóm lược về model
Sony Alpha a7 III
Nhận xét đánh giá về Sony Alpha a7 III
Đăng lúc
22/3/2018 14:32
Một vài thông số tổng quan
Độ phân giải tối đa
7952 x 5304
Kiểu cảm biến hình ảnh
BSI-CMOS
ISO
tự động 100-32000
Tỷ lệ hình ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
42 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 24 mm)
tự động lấy nét
Contrast Detect (sensor)
Multi-area
Center
Selective single-point
Single
Continuous
Face Detection
Live View
lấy nét bằng tay
Có
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD, XAVC S
Kiểu dáng
SLR-style mirrorless
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
7952 x 5304
?
Kiểu cảm biến hình ảnh
BSI-CMOS
?
Tỷ lệ hình ảnh
3:2, 16:9
?
Điểm ảnh hiệu quả
42 megapixels
?
Kích thước cảm biến
Full frame (35.9 x 24 mm)
?
Cảm biến ánh sáng
44 megapixels
?
bộ xử lý cảm biến
BIONZ X
?
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p)
?
Định dạng video
MPEG-4, AVCHD, XAVC S
?
Microphone
Âm thanh stereo
?
Loa
mono
?
Ảnh
ISO
tự động 100-32000
?
Đặt cân bằng trắng
10
?
Chống rung hình ảnh
Sensor-shift
?
Định dạng file ảnh
RAW
?
Chất lượng JPEG
Extra fine, fine, standard
?
Quang học
tự động lấy nét
Contrast Detect (sensor)
Multi-area
Center
Selective single-point
Single
Continuous
Face Detection
Live View
?
lấy nét bằng tay
Có
?
Ống kính
Sony E Mount
?
zoom kỹ thuật số
Có (4)
?
Số điểm tập trung
425
?
Màn hình
Kiểu màn hình LCD
nghiêng
?
Kích thước màn hình
3.00″
?
Chất lượng màn hình
1.230.000
?
Màn hình cảm ứng
Không
?
Xem trực tiếp
Có
?
Kính ngắm phóng đại
1×
?
Loại màn hình
TFT LCD
?
Độ bao phủ kính ngắm
100 %
?
Độ phân giải kính ngắm
3,686,400
?
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
?
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
?
Ưu tiên khẩu độ
Có
?
Ưu tiên màn trập
Có
?
Chế độ phơi sáng chỉnh tay
Có
?
Chế độ đối tượng/Hoạt cảnh
Có
?
Tích hợp đèn flash
Không
?
Đèn flash ngoài
có
?
Chế độ flash
Tự động, Bật, Tắt, mắt đỏ, đồng bộ chậm
?
Ổ đĩa liên tục
Có (10fps)
?
Hẹn giờ
Có (2 hoặc 10 giây, liên tục(3 hoặc 5))
?
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
?
Bù sáng
± 5 (1/3 EV, 1/2 EV)
?
AE Bracketing
± 5 (3, 5 khung hình ở 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, EV 1, 2 EV)
?
WB
Có
?
Lưu trữ
Kiểu lưu trữ
Two SD/SDHC/SDXC slots (UHS-II support on one)
?
Kết nối
USB
USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec)
y)
?
HDMI
Có (cổng micro-HDMI)
?
Không dây
Built-In
?
Điều khiển từ xa
Có (có dây)
?
Pin
pin
pin
?
Mô tả pin
NP-FW50 pin lithium-ion và bộ sạc
?
Tuổi thọ pin (CIPA)
650
?
Trọng lượng (gồm cả PIN)
657 g (1.45 lb / 23.17 oz)
?
Kiểu dáng
Kiểu dáng
SLR-style mirrorless
Kích thước
127 x 96 x 74 mm (5 x 3.78 x 2.91″)
?
Đã xem
4609
.
Tổng số điểm của bài viết là: 353 trong
115
3.1
Click để đánh giá bài viết
Close