VUA NHIẾP ẢNH - VUA MÁY ẢNH
Kiến thức cô đọng - Chụp ảnh tài ba - Ảnh đẹp cự phách
Rss Feed
Trang nhất
Ảnh đẹp
Kỹ thuật nhiếp ảnh
Kỹ thuật bấm máy ảnh
Lý thuyết chụp ảnh cơ bản
Kỹ thuật ảnh mờ bokeh
Kỹ thuật chụp chuyển động
Kỹ thuật chụp cận cảnh macro
Kỹ thuật chụp toàn cảnh panorama
kỹ thuật chụp ảnh ngược sáng
kỹ thuật chụp chồng hình
Kỹ thuật chụp ảnh tương phản low-key
Kỹ thuật chụp ảnh 360
Kỹ thuật chụp ảnh đen trắng
Kỹ thuật lấy nét
Ánh sáng nhiếp ảnh
Khái niệm ánh sáng
Đo sáng
Chế độ RAW
ISO trong nhiếp ảnh
Màu sắc nhiếp ảnh
Bố cục nhiếp ảnh
Đối tượng nhiếp ảnh
Các tư thế tạo dáng mẫu
Chụp ảnh phong cảnh
Chụp ảnh thời tiết xấu
Chụp ảnh người
Chụp ảnh đường phố
Chụp ảnh cưới
Chụp ảnh ban ngày
Chụp ảnh đêm
Chụp ảnh sản phẩm quảng cáo
Kỹ xảo nhiếp ảnh
Chụp ảnh bằng điện thoại
Tiền kỳ chụp ảnh
Chuẩn bị chụp ảnh
Trang điểm
Hậu kỳ chỉnh sửa ảnh
Bài viết chờ đăng
Thiết bị nhiếp ảnh
Máy ảnh DSLR
Máy ảnh cơ (phim)
Máy ảnh compact
Ống kính (LENS)
Đèn flash
Thiết bị phụ
Bảo quản thiết bị nhiếp ảnh
Máy quay phim
Bài viết chờ đăng
Tại sao
Tào lao
Phong cách nhiếp ảnh
Nhiếp ảnh thương mại
Nhiếp ảnh truyền thông
Nhiếp ảnh nghệ thuật
Bài viết chờ đăng
Thuật ngữ
Thông tin thiết bị
Video
Sự kiện thường niên
Hỏi đáp
Liên hệ
Chụp ảnh online
Thông tin thiết bị
Ricoh GXR A16 24-85mm F3.5-5.5
Phát hành ngày
02/2/2012
bởi hãng Ricoh
Giới thiệu
Thông số chi tiết
Tóm lược về model
Ricoh GXR A16 24-85mm F3.5-5.5
Nhận xét đánh giá về Ricoh GXR A16 24-85mm F3.5-5.5
Đăng lúc
29/11/2013 14:22
Một vài thông số tổng quan
Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
Kiểu cảm biến hình ảnh
CMOS
ISO
Tự động, tự động-Hi, ISO-Lo, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200
Tỷ lệ hình ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixel
Kích thước cảm biến
APS-C (23,7 x 15,7 mm)
tự động lấy nét
Contrast Detect (sensor)
Multi-area
Selective single-point
Single
Continuous
Face Detection
Live View
lấy nét bằng tay
Có
Tốc độ màn trập tối thiểu
180 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/3200 giây
Định dạng video
MPEG-4
Kiểu dáng
máy ảnh không gương lật
Khớp nối màn hình LCD
không
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
?
Các độ phân giải khác
4352 x 3264, 4928 x 2768, 3456 x 1944, 3456 x 2304, 3264 x 3264, 3072 x 2304, 2592 x 1944, 2304 x 2304, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
?
Kiểu cảm biến hình ảnh
CMOS
?
Tỷ lệ hình ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
?
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixel
?
Kích thước cảm biến
APS-C (23,7 x 15,7 mm)
?
Cảm biến ánh sáng
17 megapixel
?
bộ xử lý cảm biến
Smooth Imaging Engine IV
?
Ảnh
ISO
Tự động, tự động-Hi, ISO-Lo, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200
?
Đặt cân bằng trắng
5
?
cân bằng trắng
Có (1)
?
Chống rung hình ảnh
không
?
Định dạng file ảnh
RAW
?
Chất lượng JPEG
bình thường, tốt
?
Quang học
tự động lấy nét
Contrast Detect (sensor)
Multi-area
Selective single-point
Single
Continuous
Face Detection
Live View
?
lấy nét bằng tay
Có
?
zoom kỹ thuật số
Có (4x)
?
Hệ số nhân tiêu cự
1.5 ×
?
Màn hình
Loại kính ngắm
Điện tử (tùy chọn)
?
Kích thước màn hình
3.00 " "
?
Chất lượng màn hình
920.000
?
Màn hình cảm ứng
Không
?
Xem trực tiếp
Có
?
Loại màn hình
Màn hình màu TFT LCD
?
Khớp nối màn hình LCD
không
?
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
180 giây
?
Tốc độ màn trập tối đa
1/3200 giây
?
Ưu tiên khẩu độ
Có
?
Ưu tiên màn trập
Có
?
Chế độ phơi sáng chỉnh tay
Có
?
Chế độ đối tượng/Hoạt cảnh
có
?
Tích hợp đèn flash
Có
?
Đèn flash ngoài
Có
?
Chế độ flash
Tự động, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, hướng dẫn sử dụng
?
Ổ đĩa liên tục
Có
?
Hẹn giờ
Có (2 hoặc 10 giây, 10 giây (3 hình ảnh))
?
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
?
Bù sáng
± 4 (1/3 EV, 1/2 EV)
?
AE Bracketing
± 2 (3 khung hình ở 1/3 EV, 1/2 EV)
?
WB
có
?
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4
?
Microphone
Mono
?
Loa
mono
?
Độ phân giải camera
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
?
Lưu trữ
Kiểu lưu trữ
SD/SDHC, Internal
?
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit / giây)
?
HDMI
Có (Mini HDMI Loại C)
?
Điều khiển từ xa
Có
?
Pin
pin
pin
?
Mô tả pin
Lithium-Ion DB-90 có thể sạc lại pin và bộ sạc
?
Tuổi thọ pin (CIPA)
400
?
Kiểu dáng
Kiểu dáng
máy ảnh không gương lật
Kích thước
114 x 75 x 93 mm (4,49 x 2,95 x 3,66 " )
?
Đã xem
923
.
Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong
1
5
Click để đánh giá bài viết
Close