VUA NHIẾP ẢNH - VUA MÁY ẢNH
Kiến thức cô đọng - Chụp ảnh tài ba - Ảnh đẹp cự phách
Rss Feed

Olympus PEN E-PL5

Phát hành ngày bởi hãng Olympus

Tóm lược về model Olympus PEN E-PL5

Olympus PEN E-PL5 sử dụng cảm biến Live MOS 16MP (nâng cấp từ 12MP) cùng bộ xử lí hình ảnh TruePic VI . Máy có cảm ứng độ phân giải 460.000 pixel, khả năng chụp 8fps, chạm để lấy nét và chụp ảnh. E-PL5 có thêm một vòng xoay chế độ (mode dial), màn hình LCD dạng lật và có thêm báng cầm tay phía trước

Nhận xét đánh giá về Olympus PEN E-PL5

screenforward-jpg-1347937245-1347937413_
PEN E-PL5 kèm ống kính 14-42mm giá 700 USD.
Phiên bản E-PL5 là bản nâng cấp nhảy cóc từ E-PL3 ra mắt hồi tháng 6 năm ngoái và vẫn được duy trì thiết kế miếng đệm tay cầm lắp rời như người tiền nhiệm. E-PL5 có cảm biến được nâng lên 16 triệu điểm ảnh, màn hình vẫn 3 inch 460.000 điểm và khả năng lật góc, bánh xe điều chỉnh chế độ, ISO 100 – 12.800, hỗ trợ chụp RAW, chống rung cảm biến, hỗ trợ kết nối không dây qua thẻ Eye-Fi, quay phim full-HD nhưng tốc độ chỉ còn 30khung hình/giây so với 60 khung hình/giây trên E-PL3.
Xếp theo thứ tự thì dòng E-PL đứng sau dòng E-P và đứng trước dòng E-PM. Phiên bản E-PL5 kèm ống kính 14-42mm sẽ được bán với giá 700 USD.

Đăng lúc

Một vài thông số tổng quan

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Kiểu cảm biến hình ảnh
CMOS
ISO
Tự động (200 - 1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 20000, 25600
Tỷ lệ hình ảnh
04:03
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixel
Kích thước cảm biến
Four Thirds (17,3 x 13 mm)
tự động lấy nét
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
lấy nét bằng tay
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Định dạng video
  • MPEG-4
  • H.264
  • Motion JPEG
Kiểu dáng
Máy ảnh không gương lật
Khớp nối màn hình LCD
Nghiêng

Cảm biến

2560 x 1920, 1024 x 768
Four Thirds (17,3 x 13 mm)
17 megapixels

Tính năng quay phim

1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
  • MPEG-4
  • H.264
  • Motion JPEG
Âm thanh stereo
Loa
mono
1920 x 1080 (30p), 1280 x 720 (30p), tốc độ cao: 640 x 480 (120P), 320 x 240 (240p)

Ảnh

ISO
Tự động (200 - 1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 20000, 25600
Dịch chuyển cảm biến

Quang học

  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Micro 4/3 Khớp nối ống kính

Tính năng chụp ảnh

Không (đi kèm đèn flash ngoài)
7,00 m (kèm FL-LM1)
Tự động, Bật, Tắt, mắt đỏ, Fill-in, Slow Sync, hướng dẫn sử dụng (3 cấp)
Có (8 fps)
Có (2 hoặc 12 giây)
  • Đa điểm
  • Trung tâm
  • Điểm
± 3 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV)
(2, 3 khung hình ở 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV)

Lưu trữ

SD / SDHC / SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit / giây)
Có (Mini HDMI loại-C)
Eye-Fi kết nối
Có (Tùy chọn RM-UC1)

Pin

pin
pin
Lithium-Ion BLS-5 có thể sạc lại pin và bộ sạc
325 g (0.72 lb / 11,46 oz )

Kiểu dáng

Máy ảnh không gương lật
111 x 64 x 38 mm (4.37 x 2.52 x 1.50 " )
Đã xem 2113
Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1
5  Click để đánh giá bài viết
 
Close