VUA NHIẾP ẢNH - VUA MÁY ẢNH
Kiến thức cô đọng - Chụp ảnh tài ba - Ảnh đẹp cự phách
Rss Feed

Fujifilm X-A1

Phát hành ngày bởi hãng Fujifilm

Tóm lược về model Fujifilm X-A1

Fujifilm chính thức giới thiệu mẫu máy ảnh X-A1, phiên bản dành cho người dùng phổ thông có mức giá rẻ nhất của hãng sau khi đã giới thiệu mẫu X-M1 trước đó. Mang thiết kế nhỏ gọn như mẫu X-M1 với thiết kế lượt bỏ hệ thống kính ngắm, khả năng điều khiển đơn giản hơn so với các dòng máy cao cấp. Máy vẫn sở hữu màn hình LCD 3" độ phân giải 920,000 điểm ảnh có khả năng gập lên xuống khá tiện dụng. Máy sở hữu bộ cảm biến CMOS độ phân giải 16.3 MP nhưng không hỗ trợ công nghệ X-Trans, sở hữu bộ xử lý hình ảnh EXR Processor II. Cùng với đó là ống kính tele FUJINON XC50-230mm (76-350mm) F4.5-6.7 OIS để mở rộng tiêu cự cho ống kính kit đi kèm của X-A1 là XC16-50mm (24-76mm) F3.5-5.6 OIS

Nhận xét đánh giá về Fujifilm X-A1

 

Fujifilm X-A1 thừa hưởng kiểu dáng và nhiều trang bị giống X-M1 nhưng khác biệt về cảm biến đã giúp sản phẩm có giá rẻ hơn

Khác biệt cơ bản nhất của Fujifilm X-A1 so với model gần nhất, X-M1 là cảm biến. Vẫn sử dụng cảm biến cỡ lớn CMOS APS-C kích thước 23,6 x 15,6 mm nhưng là loại có thiết kế mảng màu Bayer truyền thống thay vì thiết kế X-Trans nổi tiếng của Fujifilm trên các dòng máy X Series khác. 
 
Tuy nhiên, dù có vị trí thấp kém nhất trong "đội hình" sản phẩm vẫn có màn hình phía sau có thể lật kích thước 3 inch độ phân giải 920.000 pixel và kết nối Wi-Fi. Máy có hệ thống lấy nét 49 điểm, ISO từ 200 đến 6.400, tốc độ chụp liên tiếp 5,6 khung hình mỗi giây và quay video chuẩn Full HD tốc độ 30 khung hình mỗi giây.
 

Thiết kế máy ảnh

 
Trọng lượng nhẹ của Fujifilm X-A1 làm cho nó lý tưởng cho việc sử dụng hàng ngày, được tích hợp một loạt các điều khiển vật lý, cho phép xử lý hiệu quả và kiểm soát các cài đặt máy ảnh rất quan trọng. Một chế độ quay số vật lý trên đỉnh của máy ảnh cho phép đơn giản hóa việc lựa chọn các chế độ chụp trong khi các đơn nút tắt Q cung cấp truy cập trực tiếp đến một số máy ảnh thường xuyên được sử dụng và cài đặt phơi ảnh. Tạo điều kiện cho các menu, cũng như giám sát trực tiếp xem và xem lại ảnh là một sáng "màn hình lớn, 3,0 920k-dot màn hình LCD sử dụng một thiết kế nghiêng để hỗ trợ tốt hơn làm việc ở cả hai góc cao và thấp. Ngoài ra tích hợp vào thiết kế của máy ảnh là cả một đèn flash pop-up để hỗ trợ việc sử dụng đèn flash bên ngoài hoặc phụ kiện giày gắn khác.
 

Wi-Fi kết nối

 
Kết nối không dây được xây dựng vào máy ảnh và cho phép chia sẻ ngay lập tức các hình ảnh trực tiếp đến một thiết bị Android hoặc thiết bị di động iOS. Fujifilm Máy ảnh ứng dụng cho phép bạn duyệt các nội dung hình ảnh của máy ảnh của bạn từ thiết bị di động của bạn và chuyển cả video HD và lên đến 30 hình ảnh tại một thời điểm giữa các thiết bị.
 

Các tính năng khác

 
Nâng cao chức năng Auto SR tự động nhận ra các loại cảnh được chụp ảnh và sau đó tối ưu hóa các thiết lập tiếp xúc để làm cho tốt nhất tình hình cụ thể.
Xử lý trong máy ảnh RAW cho phép bạn ghi lại hình ảnh của bạn trong các định dạng RAW không nén và xử lý chúng trước khi làm thủ tục chỉnh sửa trên máy tính. Điều này cho phép bạn chỉnh sửa độ phơi sáng, cân bằng trắng, và các điều khiển khác trực tiếp thông qua giao diện trình đơn.

Đăng lúc

Một vài thông số tổng quan

Độ phân giải tối đa
4896 x 3264
Kiểu cảm biến hình ảnh
CMOS
ISO
AUTO / Tương đương ISO200 - 6400 (Standard nhạy đầu ra)
Tỷ lệ hình ảnh
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
tự động lấy nét
  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
lấy nét bằng tay
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Định dạng video
H.264
Kiểu dáng
Máy ảnh không gương lật

Cảm biến

S: (3:2) 2496 x 1664 / (16:9) 2496 x 1408 / (1:1) 1664 x 1664
1:1, 3:2, 16:9
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
17 megapixels
EXR Processor II

Ảnh

ISO
AUTO / Tương đương ISO200 - 6400 (Standard nhạy đầu ra)
Tốt, bình thường

Quang học

  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Fujifilm X

Tính năng chụp ảnh

7,00 m (@ ISO 200)
Có (dành riêng TTL flash tương thích)
Auto / Forced Flash / Suppressed Flash / Slow Synchro / Rear-curtain Synchro / Commander
Có (10 giây / 2. giây.)
Đa điểm, Đo sáng Trung bình, Đo sáng Điểm
± 2 (1/3 EV)
± 1 (3 khung hình ở 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)

Tính năng quay phim

Âm thanh stereo
Loa
Mono
1920 x 1080 30p, ghi liên tục: lên tới xấp xỉ. 14 min./1280 x 720 30p, ghi liên tục: lên tới xấp xỉ. 27 phút.

Lưu trữ

Thẻ nhớ SD / thẻ nhớ / SDXC (UHS-I) thẻ nhớ SDHC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Có (Mini HDMI Loại C)
Built-In
Có (RR-90 (được bán riêng))

Pin

pin
pin
NP-W126 pin và bộ sạc BC-W126
330 g (0.73 lb / 11.64 oz )

Kiểu dáng

Máy ảnh không gương lật
117 x 67 x 39 mm (4.60 x 2.62 x 1.54 " )
Đã xem 2740
Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1
5  Click để đánh giá bài viết
 
Close