VUA NHIẾP ẢNH - VUA MÁY ẢNH
Kiến thức cô đọng - Chụp ảnh tài ba - Ảnh đẹp cự phách
Rss Feed
Trang nhất
Ảnh đẹp
Kỹ thuật nhiếp ảnh
Kỹ thuật bấm máy ảnh
Lý thuyết chụp ảnh cơ bản
Kỹ thuật ảnh mờ bokeh
Kỹ thuật chụp chuyển động
Kỹ thuật chụp cận cảnh macro
Kỹ thuật chụp toàn cảnh panorama
kỹ thuật chụp ảnh ngược sáng
kỹ thuật chụp chồng hình
Kỹ thuật chụp ảnh tương phản low-key
Kỹ thuật chụp ảnh 360
Kỹ thuật chụp ảnh đen trắng
Kỹ thuật lấy nét
Ánh sáng nhiếp ảnh
Khái niệm ánh sáng
Đo sáng
Chế độ RAW
ISO trong nhiếp ảnh
Màu sắc nhiếp ảnh
Bố cục nhiếp ảnh
Đối tượng nhiếp ảnh
Các tư thế tạo dáng mẫu
Chụp ảnh phong cảnh
Chụp ảnh thời tiết xấu
Chụp ảnh người
Chụp ảnh đường phố
Chụp ảnh cưới
Chụp ảnh ban ngày
Chụp ảnh đêm
Chụp ảnh sản phẩm quảng cáo
Kỹ xảo nhiếp ảnh
Chụp ảnh bằng điện thoại
Tiền kỳ chụp ảnh
Chuẩn bị chụp ảnh
Trang điểm
Hậu kỳ chỉnh sửa ảnh
Bài viết chờ đăng
Thiết bị nhiếp ảnh
Máy ảnh DSLR
Máy ảnh cơ (phim)
Máy ảnh compact
Ống kính (LENS)
Đèn flash
Thiết bị phụ
Bảo quản thiết bị nhiếp ảnh
Máy quay phim
Bài viết chờ đăng
Tại sao
Tào lao
Phong cách nhiếp ảnh
Nhiếp ảnh thương mại
Nhiếp ảnh truyền thông
Nhiếp ảnh nghệ thuật
Bài viết chờ đăng
Thuật ngữ
Thông tin thiết bị
Video
Sự kiện thường niên
Hỏi đáp
Liên hệ
Chụp ảnh online
Thông tin thiết bị
Leica M-E Typ 220
Phát hành ngày
16/9/2012
bởi hãng Leica
Giới thiệu
Thông số chi tiết
Tóm lược về model
Leica M-E Typ 220
Leica M-E (ký hiệu Typ 220). Sử dụng cảm biến Full-frame CCD độ phân giải 18 Megapixel. Thông số kỹ thuật của máy cơ bản giống M9, với dải ISO từ 160-2500, độ phóng đại kính ngăm 0.68x và màn hình 2.5 inch, độ phân giả 230.000 điểm ảnh.
Nhận xét đánh giá về Leica M-E Typ 220
Đăng lúc
25/11/2013 22:05
Một vài thông số tổng quan
Độ phân giải tối đa
5212 x 3472
Kiểu cảm biến hình ảnh
CCD
ISO
Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500
Tỷ lệ hình ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
tự động lấy nét
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Face Detection
Live View
lấy nét bằng tay
Có
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Kiểu dáng
máy đo khoàng cách không gương lật
Khớp nối màn hình LCD
Cố định
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5212 x 3472
?
Các độ phân giải khác
3840 x 2592, 2592 x 1728, 1728 x 1152, 1280 x 846
?
Kiểu cảm biến hình ảnh
CCD
?
Tỷ lệ hình ảnh
3:2
?
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
?
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
?
Cảm biến ánh sáng
19 megapixels
?
bộ xử lý cảm biến
CMOS
?
Ảnh
ISO
Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500
?
Đặt cân bằng trắng
6
?
cân bằng trắng
Có
?
Chống rung hình ảnh
Không
?
Định dạng file ảnh
RAW
?
Chất lượng JPEG
Tốt, tiêu chuẩn
?
Quang học
tự động lấy nét
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Face Detection
Live View
?
lấy nét bằng tay
Có
?
Ống kính
Leica M mount
?
zoom kỹ thuật số
Không
?
Hệ số nhân tiêu cự
1×
?
Màn hình
Kích thước màn hình
2.50″
?
Chất lượng màn hình
230,000
?
Màn hình cảm ứng
Không
?
Xem trực tiếp
không
?
Loại kính ngắm
Quang học (máy đo khoảng cách)
?
Kính ngắm phóng đại
0,68 ×
?
Loại màn hình
Màn hình màu TFT LCD
?
Khớp nối màn hình LCD
Cố định
?
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 giây
?
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
?
Ưu tiên khẩu độ
Có
?
Ưu tiên màn trập
không
?
Chế độ phơi sáng chỉnh tay
Có
?
Chế độ đối tượng/Hoạt cảnh
không
?
Tích hợp đèn flash
không
?
Đèn flash ngoài
Có
?
Chế độ flash
Trước rèm, sau rèm, Đồng bộ hóa chậm
?
Ổ đĩa liên tục
Có (2 fps)
?
Hẹn giờ
Có (2 hoặc 12 giây)
?
Chế độ đo sáng
Center-weighted
?
Bù sáng
± 3 (1/3 EV)
?
WB
không
?
Tính năng quay phim
Microphone
không
?
Loa
không
?
Lưu trữ
Kiểu lưu trữ
Thẻ SD / SDHC
?
Kết nối
HDMI
không
?
Điều khiển từ xa
không
?
Pin
pin
pin
?
Mô tả pin
Lithium-Ion có thể sạc lại pin và bộ sạc
?
Tuổi thọ pin (CIPA)
600
?
Trọng lượng (gồm cả PIN)
585 g (1.29 lb / 20.64 oz )
?
Kiểu dáng
Kiểu dáng
máy đo khoàng cách không gương lật
Kích thước
139 x 80 x 37 mm (5.47 x 3.15 x 1.46 " )
?
Đã xem
1193
.
Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong
1
5
Click để đánh giá bài viết
Close