VUA NHIẾP ẢNH - VUA MÁY ẢNH
Kiến thức cô đọng - Chụp ảnh tài ba - Ảnh đẹp cự phách
Rss Feed

Nikon Coolpix A

Phát hành ngày bởi hãng Nikon
Nikon Coolpix A

Tóm lược về model Nikon Coolpix A

Coolpix A có thể cho ra các hình ảnh sắc nét hơn. Được trang bị ống kính cố định độ dài tiêu cự F2.8 18.5 mm, máy ảnh Coolpix này có thể chụp ảnh tốc độ 4 khung hình/giây và quay video độ phân giải 1080p Full HD ở tốc độ 24, 25, 30 fps. Bên cạnh việc sở hữu một vòng điều khiển lấy nét bằng tay, Coolpix A còn có khả năng chụp ảnh với định dạng RAW.

Nhận xét đánh giá về Nikon Coolpix A

Cảm biến CMOS DX-format:

 Cảm biến APS-C 16.2 MP mới lớn hơn so với cảm biến thường thấy trên các camera bỏ túi điển hình, cung cấp khả năng chụp tốt hơn ở điều kiện ánh sáng yếu. Do không có bộ lọc quang học tần số thấp giống như Nikon D7100, nên cảm biến ảnh sẽ nhận nhiều chi tiết hơn và dựng được hình ảnh sắc nét hơn.

Ống kính F2.8 18.5 mm:

 Ống kính fix này cung cấp cho bạn vùng ngắm góc rộng tương đương 28 mm trên máy dùng phim 35 mm cùng với khẩu độ F2.8 vừa đủ nhanh. Với độ dài tiêu cự này, bạn hoàn toàn có thể chụp hình ở các sự kiện, chụp phong cảnh và kiến trúc.

Vòng lấy nét bằng tay: Đằng sau ống kính máy ảnh là vị trí của một vòng điều khiển cho phép bạn lấy nét bằng tay.

Khả năng tương thích với các phụ kiện khác của Nikon:

 Bên cạnh kính ngắm quang học mới và bộ vòng chuyển đổi, Coolpix A còn có thể tương thích với đèn flash, phụ kiện GPS, WiFi dành cho các camera dSLR của Nikon.

Giao diện menu trong camera:

 Camera Coolpix mới có giao diện menu tương tự như giao diện menu trên các camera dSLR của Nikon.

Trên tay

Khi cầm trên tay Coolpix A mang lại cảm giác ấn tượng, chắc tay và bền bỉ nhờ có khung máy hoàn toàn bằng kim loại. Chiếc camera khá cân đối, hài hoà và là một làn gió mới trong khi những camera nhỏ gọn ngày nay thường được làm từ nhựa rẻ tiền.

Đánh giá nhanh Nikon Coolpix A

Mặc dù chất lượng lắp ráp khá tốt, nhưng nếu gờ gám tay ở phía trước máy ảnh lớn hơn thì người dùng sẽ có thể cầm máy chắc hơn. Thanh chỉnh bật/tắt có thể khiến nhiều người nhầm với thanh chỉnh zoom, sẽ đơn giản hơn nếu thay nó bằng một nút bấm bật nguồn thông thường.
Đánh giá nhanh Nikon Coolpix A

Gờ bám phía trước camera nên có thiết kế lớn hơn
Như đã đề cập, Coolpix A được trang bị ống kính cố định độ dài tiêu cự 18.5 mm, có nghĩa là bạn sẽ phải "zoom" bằng đôi chân của mình để tối ưu góc nhìn 28 mm. Ống kính này có tốc độ vừa phải với khẩu độ tối đa F2.8, giúp bạn cô lập chủ thể khá tốt khi chụp các đối tượng ở khoảng cách gần. Các mẫu camera cạnh tranh như X100S và RX1 sở hữu ống kính với khẩu độ F2, nên người dùng sẽ chuộng hơn nếu Coolpix A của Nikon có khẩu độ tương tự.
Đánh giá nhanh Nikon Coolpix A
Đằng sau ống kính của Coolpix A là một vòng điều khiển giúp người dùng điều chỉnh lấy nét bằng tay. Để quá trình lấy nét chính xác hơn, có một nút phóng to ở phía sau camera cho phép bạn phóng to hình ảnh trên màn hình LCD. Khoảng cách lấy nét được hiển thị trên màn hình giúp bạn theo dõi lấy nét. Tất cả những điều trên giúp bạn có thể chụp được những bức ảnh một cách kín đáo và nhanh chóng, mà ống kính không cần di chuyển nhiều để lấy nét – một tính năng hữu ích cho các nhiếp ảnh gia đường phố.
Đánh giá nhanh Nikon Coolpix A
Để chụp ở khoảng cách gần bạn có thể chuyển sang chế độ chụp macro bằng cách gạt nút ở cạnh trái của camera. Nút này cũng cho phép bạn chuyển sang chế độ tự động lấy nét hoặc lấy nét bằng tay
Các nút ở phía sau camera được sắp xếp gọn gàng với nút chuyên dụng kiểm soát mức phơi sáng, ISO, màn hình và xem lại ảnh. Tuy nhiên, sẽ tiện dụng hơn nếu vòng cuộn định hướng trên Coolpix A được thay bằng nút chỉnh bốn hướng giống như trên các camera nhỏ gọn khác. Về phương diện tuỳ biến, người dùng có thể gán các thiết lập thường xuyên sử dụng vào hai nút chức năng Fn, một ở mặt trước và một ở mặt sau camera.
Đánh giá nhanh Nikon Coolpix A
Giao diện menu khá quen thuộc với những ai đã từng sử dụng camera dSLR của Nikon

Phụ kiện

Nikon cũng phát hành phụ kiện tuỳ chọn cho Coolpix A bao gồm một kính ngắm quang học và một bộ vòng chuyển đổi. Kính ngắm quang học có thể được gắn với điểm kết nối bên trên camera, với độ bao phủ của ống ngắm lên tới 90% bức ảnh thật của bạn. Trong khi đó vòng chuyển đổi giúp bạn gắn filter 46 mm vào ống kính của máy.
Đánh giá nhanh Nikon Coolpix A
Coolpix A cũng tương thích với hầu hết các phụ kiện như đèn flash trợ sáng, bộ điều hợp GPS và WiFi thường được Nikon trang bị cho các camera dSLR.

Giá cả và thời điểm bán ra

Coolpix A có hai màu bạc và đen, dự kiến sẽ được bán ra tại châu Á vào cuối tháng Ba, mức giá vẫn chưa được công bố. Tại thị trường Mỹ Coolpix A được bán ra với mức giá 1099 USD (khoảng 23 triệu đồng), kính ngắm quang học tuỳ chọn có giá 450USD (khoảng 9,4 triệu đồng).

Nhận định

Nhìn chung, Coolpix A với cảm biến APS-C cỡ lớn, ống kính quang học F2.8 và cấu trúc hoàn toàn bằng kim loại có thể thu hút những người đam mê nhiếp ảnh đang tìm kiếm một camera cao cấp trong một khung máy nhỏ gọn với chất lượng lắp ráp tốt.
Đánh giá nhanh Nikon Coolpix A
Ngoài ra, với khả năng tương thích các phụ kiện của Nikon dành cho các camera dSLR, có giao diện menu của các camera dSLR Nikon và có cảm biến lớn, có thể thấy dường như Nikon cung cấp camera này nhắm tới những người dùng camera Nikon đang tìm kiếm một camera tốt làm máy phụ cho các camera dSLR của họ.

Đăng lúc

Một vài thông số tổng quan

Độ phân giải tối đa
4928 x 3264
Kiểu cảm biến hình ảnh
CMOS
ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 6400, (12800, 25600 với tăng)
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixel
Kích thước cảm biến
APS-C (23,6 x 15,7 mm)
tự động lấy nét
  • Contrast Detect (sensor)
  • Center
  • Tracking
  • Face Detection
lấy nét bằng tay
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 giây
Định dạng video
  • MPEG-4
  • H.264
Kiểu dáng
compact
Khớp nối màn hình LCD
không

Tính năng quay phim

1920 x 1080 (30, 25, 24fps), 1280 x 720p (30 fps), 640 x 480 (30, 25, 24 fps)
  • MPEG-4
  • H.264
Âm thanh stereo
Loa
Mono

Ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 6400, (12800, 25600 với tăng)

Quang học

  • Contrast Detect (sensor)
  • Center
  • Tracking
  • Face Detection
Nikon F mount

Màn hình

Có ( AF, nhận diện khuôn mặt)
Quang học (tùy chọn)
Màn hình LCD TFT

Tính năng chụp ảnh

Có (thông qua ISO 518 khe cắm đèn flash với đồng bộ và dữ liệu địa chỉ liên lạc và khóa an toàn)
Tự động, On, Off, Red-Eye, Slow-sync
Có (4 fps)
Có (2, 5, 10 or 20 giây)
  • Đa điểm
  • Trung tâm
  • Điểm
± 5 (1/3 EV)
(1/3 EV)

Lưu trữ

SD / SDHC / SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit / giây)
Tùy chọn

Pin

pin
pin
Nikon EN-EL20 Lithium-Ion
299 g (0.66 lb / 10.55 oz )

Kiểu dáng

compact
Đã xem 954
Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1
5  Click để đánh giá bài viết
 
Close