
1. Khả năng tương thích
Với các nhà nhiếp ảnh, đèn flash là một phụ kiện không thể thiếu. Họ mua loại đồ điện tử này nhằm tạo thêm nguồn ánh sáng theo ý muốn của riêng mình, góp phần làm nên những bức ảnh độc đáo. Để làm được điều này, người sử dụng cần có sự “giao tiếp” linh hoạt giữa máy ảnh và flash rời.
2. Tính năng của đèn
a. Chỉ số Guide Number (GN)Đây là chỉ số biểu thị độ sáng cực đại mà đèn flash tạo ra dựa trên phạm vi tối đa của đèn (thường tính theo mét) với ống kính có khẩu độ cụ thể. Nó được mô tả theo công thức: GN = Khẩu độ x Khoảng cách. Giá trị này cho biết lượng ánh sáng cần để chủ thể đủ độ chiếu sáng. Đây là chỉ số được nhà sản xuất đèn cung cấp và được kiểm tra trong điều kiện tiêu chuẩn.

b. Sự linh động của đầu flash
Kiểm tra sự linh động của đầu flash cho phép người dùng điều chỉnh nhiều góc độ đánh sáng khác nhau thông qua khớp gập và khớp xoay. Khớp gập giúp người dùng điều chỉnh từ góc vuông đến góc thẳng so với thân đèn. Khớp ngang cho phép quay quanh trục theo một vòng tròn cùng chiều kim đồng hồ. Với việc sử dụng linh hoạt đầu flash, người dùng có thể tùy chỉnh đánh sáng theo mong muốn của mình.

Thông số này chỉ ra độ phủ ánh sáng rộng hay hẹp và chức năng này sẽ không tìm thấy ở đèn flash có giá vài trăm nghìn. Thông thường, zoom flash sẽ từ 24 – 105mm, và ở 24mm thì flash sẽ có độ phủ sáng cao nhất với góc nhìn có tiêu cự 24 mm. Cần phải lưu ý rằng, GN chỉ ở tối đa khi zoom flash ở 105 mm và chỉ số này sẽ thấp dần khi độ phủ sáng càng rộng. Ở các loại đèn flash ví dụ như Nikon SB600, SB800 và SB900 có thể đặt 2 chế độ đối với zoom là chế độ tự động và chế độ thủ công.

Đây là tính năng đo sáng của flash để xác định đúng cường độ sáng của chủ thể và cân bằng ánh sáng đèn flash với ánh sáng xung quanh. Khi bạn chuyển sang tính năng này, đèn sẽ tiến hành nháy 2 lần. Lần đầu flash tiến hành đo sáng, sau khi xác định lượng ánh sáng chủ thể cần để đủ sáng, đèn sẽ nháy flash. Đây là chức năng rất cần khi sử dụng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng hoặc ánh sáng thay đổi liên tục.
e. High Speed Sync (HSS) – Giới hạn tốc độ ăn đèn cao
Những đèn flash có chức năng này thường là loại đắt tiền. HSS cho biết khả năng của đèn flash giúpmáy ảnh cũ yêu quý của bạn vượt qua giới hạn tốc độ ăn đèn. Ví dụ như máy ảnh của bạn có giới hạn tốc độ ăn đèn là 1/250s thì đèn flash sẽ đánh đèn với tốc độ cao hơn nhằm giúp cho bức ảnh không bị tối màu.
f. Recyler Time – (Thời gian hao phí)
Recyler Time cho biết thời gian hao phí để sạc lại đèn giữa những lần bấm máy liên tục. Đèn flash không thể tiến hành bấm chụp nhiều lần liên tục trong một giây như máy ảnh thực hiện. Vì vậy, nếu muốn sử dụng để chụp ảnh trong thời gian ngắn, người chụp ảnh nên chọn đèn với thời gian hao phí ngắn hơn hoặc mua kèm phụ kiện để giúp đèn sạc nhanh hơn.
g. Gắn filter cho đèn
Đèn flash ở phần đầu có thể sử dụng 2 miếng nhỏ nhưng tác dụng khá lớn đó là flash diffuser (miếng tản sáng) và thẻ flash bounce. Đối với những cảnh mà bạn cần ống kính rộng hơn 24 mm thì bạn bật miếng diffuser xuống. Nó giúp ánh sáng tỏa ra nhiều hơn tùy vào hãng sản xuất, nhưng thường ở tiêu cự 18 mm.


Đèn flash có thể nói là công cụ đắc lực của các nhà nhiếp ảnh chuyên nghiệp, giúp điều khiển ánh sáng theo yêu cầu của người chụp. Bạn có thể mua một chiếc đèn ở các tỉnh và thành phố trong cả nước nhưchợ tốt Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh… Tùy thuộc vào nhu cầu và túi tiền để bạn đưa ra sự lựa chọn chiếc đèn phù hợp cho mình. Chính vì vậy, người mua cần tìm hiểu rõ về sự tương thích cũng như tính năng của đèn flash để đưa ra quyết định mua hàng đúng đắn, phù hợp với máy ảnh của mình.
Ý kiến bạn đọc